facies
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều facies
mặt; diện; bề mặt
dáng; vẻ
(sinh học) quần diện thay thế
(địa chất) nham tướng; khoáng tướng
* danh từ
số nhiều facies
mặt; diện; bề mặt
dáng; vẻ
(sinh học) quần diện thay thế
(địa chất) nham tướng; khoáng tướng