ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ facies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng facies


facies

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều facies
  mặt; diện; bề mặt
  dáng; vẻ
  (sinh học) quần diện thay thế
  (địa chất) nham tướng; khoáng tướng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…