ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ facto

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng facto


facto

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  trong thực tế

Các câu ví dụ:

1. The joint liaison office, seen as the start of a de facto embassy, is another step toward closer cooperation between the two Koreas.


Xem tất cả câu ví dụ về facto

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…