ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ factual

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng factual


factual /'fæktjuəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự thực; căn cứ trên sự thực; thực sự, có thật

Các câu ví dụ:

1. He said the judge's ruling had "significant factual flaws".


Xem tất cả câu ví dụ về factual /'fæktjuəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…