ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faggery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faggery


faggery

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thói bắt người ta lao động vất vả
  lao động vật vả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…