EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faggot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faggot
faggot /'fægət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) fag)
(như) fagot
← Xem thêm từ fagging
Xem thêm từ faggots →
Từ vựng liên quan
f
fa
fag
go
got
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…