ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fagots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fagots


fagot /'fægət/ (fag) /fæg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bó củi
  bó que sắt, bó thanh thép
  món gan bỏ lò

động từ


  bó thành bó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…