EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fairy lights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fairy lights
fairy lights /'feəri'læmps/ (fairy-lights) /'feəri'laits/
Phát âm
Ý nghĩa
lights) /'feəri'laits/
danh từ
số nhiều
đèn lồng
← Xem thêm từ fairy-land
Xem thêm từ fairy-like →
Từ vựng liên quan
ai
air
airy
f
fa
fair
fairy
li
light
lights
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…