EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fames
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fames
fame /feim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi
to win fame
→ nổi tiếng, lừng danh
tiếng đồn
house of ill fame
nhà chứa, nhà thổ
← Xem thêm từ famed
Xem thêm từ familial →
Từ vựng liên quan
AM
am
f
fa
fam
fame
me
mes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…