EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fan-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fan-out
fan-out
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) (lượng) phân nhánh ra
← Xem thêm từ fan-mail
Xem thêm từ fan-out loading →
Từ vựng liên quan
an
f
fa
fan
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…