ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fantasizing 46027 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

fantasize

Phát âm

Xem phát âm fantasizing »

Ý nghĩa

* ngoại động từ
  mơ màng viển vông
She fantasizes herself as very wealthy →cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có

Xem thêm fantasizing »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…