EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fao
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fao
fao
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Tổ chức lương nông của Liên hợp quốc (Food and Agriculture Organization)
← Xem thêm từ FAO
Xem thêm từ faq →
Từ vựng liên quan
f
fa
FAO
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…