ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fao

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fao


fao

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  Tổ chức lương nông của Liên hợp quốc (Food and Agriculture Organization)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…