ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fatalities 46251 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

fatality /fə'tæliti/

Phát âm

Xem phát âm fatalities »

Ý nghĩa

danh từ


  định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được
  sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương
  ảnh hưởng nguy hại
  sự chết bất hạnh (chết nạn, chết trong chiến tranh...)

Xem thêm fatalities »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…