ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fauteuil

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fauteuil


fauteuil /'foutə:i/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ghế bành
  ghế hạng nhất (trước sân khấu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…