EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fauteuil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fauteuil
fauteuil /'foutə:i/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế bành
ghế hạng nhất (trước sân khấu)
← Xem thêm từ faunus
Xem thêm từ fautless →
Từ vựng liên quan
f
fa
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…