ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feign

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feign


feign /fein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giả vờ, giả đò, giả cách
to feign madness → giả vờ điên
  bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...)
  làm giả, giả mạo
to feign a document → giả mạo giấy tờ tài liệu
  (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng

nội động từ


  giả vờ, giả đò, giả cách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…