ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ felonious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng felonious


felonious /'felənjəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tội, phạm tội ác, đầy tội ác
  (pháp lý) (thuộc) tội ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…