EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fencing-ken
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fencing-ken
fencing-ken /'fensiɳken/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi oa trữ của ăn cắp
← Xem thêm từ fencing-gloves
Xem thêm từ fencing-mask →
Từ vựng liên quan
ci
en
f
fen
fencing
in
ken
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…