ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feodary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feodary


feodary

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người nhận đất phong / thái ấp; chư hầu
  (lịch sử) người tòng phạm, người đồng mưu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…