ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ferruled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ferruled


ferruled /'feru:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có bịt sắt (ở đầu); có bịt vòng sắt (ống)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…