EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ferruled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ferruled
ferruled /'feru:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có bịt sắt (ở đầu); có bịt vòng sắt (ống)
← Xem thêm từ ferrule
Xem thêm từ ferrules →
Từ vựng liên quan
er
err
f
ferrule
led
ru
rule
ruled
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…