EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fervid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fervid
fervid /'fə:vid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) nóng, nóng bỏng
nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục
← Xem thêm từ fervescent
Xem thêm từ fervidly →
Từ vựng liên quan
er
f
id
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…