EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fete
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fete
fête /fez/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũ đầu đuôi seo (của người Thổ nhĩ kỳ)
← Xem thêm từ fetchingly
Xem thêm từ fetial →
Từ vựng liên quan
f
fête
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…