EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feu
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feu
feu /fju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ớ cốt)
hợp đồng thuê (đất) vĩnh viễn
đất thuê vĩnh viễn
← Xem thêm từ fetwa
Xem thêm từ feu de joie →
Từ vựng liên quan
f
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…