ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fiar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fiar


fiar

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  quyền thuê đất vĩnh viễn
  người có quyền hưởng dụng suốt đời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…