EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fiar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fiar
fiar
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quyền thuê đất vĩnh viễn
người có quyền hưởng dụng suốt đời
← Xem thêm từ fianna fall
Xem thêm từ fiaschino →
Từ vựng liên quan
f
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…