ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fiascoes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fiascoes


fiasco /fi'æskou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều fiascos, fiascoes
  sự thất bại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…