ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fie


fie /fai/ (fy) /fai/ (fye) /fai/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  thật là xấu hổ'expamle'>, thật là nhục nhã
=fie upon you! → thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…