ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ figs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng figs


fig /fig/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) quả sung; quả vả
  (thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree)
  vật vô giá trị; một tí, một chút
his opinion is not worth a fig → ý kiến của hắn chắng có một chút giá trị gì
'expamle'>I don't care a fig
  (xem) care

danh từ


  quần áo, y phục; trang bị
=in full fig → ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ
  tình trạng sức khoẻ
in good fig → sung sức

ngoại động từ


  to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên
  to fig out someone ăn mặc diện cho ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…