ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ filibuster

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng filibuster


filibuster /'filibʌstə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) người cản trở (sự thông qua một đạo luật ở nghị viện)

nội động từ


  đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cản trở sự thông qua (một đạo luật ở nghị viện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…