EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filicidal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filicidal
filicidal /,fili'saidl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tội giết con
← Xem thêm từ filibusters
Xem thêm từ filicide →
Từ vựng liên quan
ci
cid
da
f
ic
ici
id
IDA
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…