EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filicoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filicoid
filicoid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hình dương xỉ
← Xem thêm từ filicide
Xem thêm từ filicology →
Từ vựng liên quan
co
coi
f
ic
id
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…