EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filing clerk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filing clerk
filing clerk
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người làm công tác văn thư, nhân viên văn thư
← Xem thêm từ filing-card
Xem thêm từ filing-copy →
Từ vựng liên quan
clerk
er
f
filing
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…