ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ filtering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng filtering


Filter

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Bộ lọc.
+ Tên gọi của một công thức hay một phương thức nhằm loại bỏ những biến động không mong muốn của số liệu.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…