ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ finite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng finite


finite /'fainait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hạn; có chừng; hạn chế
  (ngôn ngữ học) có ngôi (động từ)

@finite
  hữu hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…