EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
finite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
finite
finite /'fainait/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hạn; có chừng; hạn chế
(ngôn ngữ học) có ngôi (động từ)
@finite
hữu hạn
← Xem thêm từ finitary
Xem thêm từ finite difference method (FDM) →
Từ vựng liên quan
f
fin
in
init
it
ni
nit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…