EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
firing-ground
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
firing-ground
firing-ground
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trường bắn
← Xem thêm từ firing ground
Xem thêm từ firing-line →
Từ vựng liên quan
f
fir
firing
ground
in
ou
ri
ring
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…