ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ first degree 47921 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

first /fə:st/

Phát âm

Xem phát âm first »

Ý nghĩa

danh từ


  thứ nhất
  đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản
first principles → nguyên tắc cơ bản
'expamle'>at first hand
  trực tiếp
at first sight
  từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu
=love at first sight → tình yêu từ buổi đầu gặp nhau
  thoạt nhìn ((cũng) at first view)
'expamle'>at first view
  thoạt nhìn
=at first view, the problem seems easy → thoạt nhìn vấn đề như để giải quyết
'expamle'>at the first blush
  (xem) blush
at the first go off
  mới đầu
to climb in first speed
  sang số 1
to do something first thing
  (thông tục) làm việc gì trước tiên
to fall head first
  ngã lộn đầu xuống
* phó từ
  trước tiên, trước hết
  trước
=must get this done first → phải làm việc này trước
  đầu tiên, lần đầu
where did you see him first? → lần đầu anh gặp cậu ấy ở đâu?
  thà
he'd die first before betraying his cause → anh ấy thà chết chứ không thể phản lại sự nghiệp của mình
'expamle'>first and foremost
  đầu tiên và trước hết
first and last
  nói chung
first come first served
  (xem) come
first of all
  trước hết
first off
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trước hết
first or last
  chẳng chóng thì chày

danh từ


  người đầu tiên, người thứ nhất; vật đầu tiên, vật thứ nhất
=the first in arrive was Mr X → người đến đầu tiên là ông X
  ngày mùng một
the first of January → ngày mùng một tháng Giêng
  buổi đầu, lúc đầu
at first → đầu tiên, trước hết
from the first → từ lúc ban đầu
from first to lasi → từ đầu đến cuối
  (số nhiều) hàng loại đặc biệt (bơ, bột)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (kỹ thuật) số một (máy nổ...)
the First
  ngày mồng một tháng chín (mở đầu mùa săn gà gô)

@first
  thứ nhất, đầu tiên
  at f. từ đầu, đầu tiên
  from the f. ngay từ đầu
  f. of all trước hết

Xem thêm first »
Kết quả #2

degree /di'gri:/

Phát âm

Xem phát âm degree »

Ý nghĩa

danh từ


  mức độ, trình độ
in some degree → ở mức độ nào
to a certain degree → đến mức độ nào
by degrees → từ từ, dần dần
to a high (very large, the last...) degree → lắm, rất, quá mức
  địa vị, cấp bậc (trong xã hội)
a man of high degree → bằng cấp
to take one's degree → tốt nghiệp, thi đỗ
honorary degree → học vị danh dự
  độ
an angle of 90 degrees → góc 90 độ
32 degrees in the shade → 32 độ trong bóng râm
  (toán học) bậc
degree of polynomial → bậc của đa thức
an equation of the third degree → phương trình bậc ba
  (ngôn ngữ học) cấp
degrees of comparison → các cấp so sánh
superlative degree → cấp cao nhất
forbidden (prohibited) degrees
  (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau
to put through the third degree
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai

@degree
  (Tech) độ, mức độ

@degree
  độ, cấp bậc
  d. of accuracy độ chính xác
  d. of an angle số độ của một góc
  d. of are độ cung
  d. of a complex bậc của một mớ
  d. of confidence độ tin cậy, mức tin cậy
  d. of correlation độ tương quan
  d. of a curve bậc của đường cong
  d. of a differential equation cấp của một phương trình vi phân
  d. of a extension of a field độ mở rộng của một trường
  d. of freedom (thống kê) bậc tự do
  d. of map bậc của một ánh xạ
  d. of a polynomial (đại số) bậc của một đa thức
  d. of separability (đại số) bậc tách được
  d. of substituition bậc của phép thế
  d. of transitivity (đại số) bậc bắc cầu
  d. of unsolvability (logic học) độ không giải được
  d. of wholeness (điều khiển học) độ toàn bộ, độ toàn thể
  bounded d. (đại số) bậc bị chặn
  reduced d. bậc thu gọn
  spherical d. độ cầu
  transcendence d. (đại số) độ siêu việt
  virtual d. độ ảo
  zero d. bậc không

Xem thêm degree »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…