EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fisc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fisc
fisc /fisk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) kho bạc; kho riêng (của vua La mã)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) ngân khố, công khố
← Xem thêm từ firths
Xem thêm từ fiscal →
Từ vựng liên quan
f
is
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…