EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fish-carver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fish-carver
fish-carver /'fiʃ,kɑ:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dao lạng cá (ở bàn ăn)
← Xem thêm từ fish-cake
Xem thêm từ fish-culture →
Từ vựng liên quan
car
carve
carver
er
f
fish
is
rv
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…