ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fisted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fisted


fisted

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có bàn tay
  two fisted
  có hai bàn tay
  riết róng
close fisted →riết róng; bủn xỉn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…