EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fistfuls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fistfuls
fistful
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một nắm
← Xem thêm từ fistful
Xem thêm từ fistic →
Từ vựng liên quan
f
fist
fistful
is
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…