ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fizgig

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fizgig


fizgig /'fizgig/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay thay đổi, đồng bóng

danh từ


  cô gái lẳng lơ
  pháo hoa; pháo (để đốt)
  (như) fish gip

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…