ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fizzles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fizzles


fizzle /'fizl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng xèo xèo; tiếng xì xì
  sự thất bại

nội động từ


  xèo xèo; xì xì
to fizzle out
  thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu, xì hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…