ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fjord

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fjord


fjord /fjɔ:d/ (fjord) /fjord/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Fio vịnh hẹp (ở Na uy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…