EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flange
flange /flændʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh
(ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe
gờ nổi
ngoại động từ
làm cho có mép, làm cho có bờ, làm cho có gờ
lắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe
← Xem thêm từ flan
Xem thêm từ flange-joint →
Từ vựng liên quan
an
f
flan
la
lan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…