ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flannel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flannel


flannel /'flænl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải flanen
  mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)
  (số nhiều) quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải flanen

tính từ


  bằng flanen

ngoại động từ


  lau chùi bằng flanen
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bọc flanen; mặc quần áo flanen cho (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…