EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flasks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flasks
flask /flɑ:sk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
túi đựng thuốc súng
bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm)
chai bẹt, lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được)
hũ rượu có vỏ mây đan
(kỹ thuật) khung khuôn, hòm khuôn
← Xem thêm từ flasket
Xem thêm từ flast →
Từ vựng liên quan
as
ask
asks
f
flask
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…