EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flax-seed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flax-seed
flax-seed /'flækssi:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hạt lanh
← Xem thêm từ flax-dressing
Xem thêm từ flaxdresser →
Từ vựng liên quan
ax
f
flax
la
lax
se
see
seed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…