ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flexed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flexed


flex /flex/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện học) dây mềm

ngoại động từ


  làm cong, uốn cong

nội động từ


  cong lại; gập lại (cánh tay)

@flex
  uốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…