ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fliers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fliers


flier /flier/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)
  xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh
  người lái máy bay
  cái nhảy vút lên
  (thông tục) người nhiều tham vọng
  (kỹ thuật) bánh đà

Các câu ví dụ:

1. Redemption Since they knew all the drug addicts in the area, Tan’s team approached each of them, gave them fliers and emergency contacts.


Xem tất cả câu ví dụ về flier /flier/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…