ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flit


flit /flit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở

nội động từ


  di cư, di chuyển
  đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở
  đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua
memories flit through mind → những ký ức vụt qua trong trí óc
  (Ê cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ)
  bay chuyền (chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…