EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floes
floe /floe/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tảng băng nổi
← Xem thêm từ floeberg
Xem thêm từ flog →
Từ vựng liên quan
f
floe
lo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…