flout /flout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục
sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai
động từ
coi thường, miệt thị; lăng nhục
to flout a person's advice → coi thường lời khuyên của ai
to flout at somebody → miệt thị ai
chế giễu, chế nhạo
Các câu ví dụ:
1. Shanghai and other Chinese cities have recently started deploying facial recognition to catch those who flout the rules of the road.
Xem tất cả câu ví dụ về flout /flout/