flunk /flunk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)hỏng (thi)
to flunk the examination → hỏng thi, thi trượt
đánh hỏng, làm thi trượt
nội động từ
, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)hỏng thi, thi trượt
chịu thua, rút lui
to flunk out
(thông tục) đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng...)