ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flunk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flunk


flunk /flunk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
  hỏng (thi)
to flunk the examination → hỏng thi, thi trượt
  đánh hỏng, làm thi trượt

nội động từ

, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
  hỏng thi, thi trượt
  chịu thua, rút lui
to flunk out
  (thông tục) đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…